Có 2 kết quả:

归顺 guī shùn ㄍㄨㄟ ㄕㄨㄣˋ歸順 guī shùn ㄍㄨㄟ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo

Từ điển Trung-Anh

to surrender and pay allegiance to

Bình luận 0