Có 2 kết quả:
归顺 guī shùn ㄍㄨㄟ ㄕㄨㄣˋ • 歸順 guī shùn ㄍㄨㄟ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo
Từ điển Trung-Anh
to surrender and pay allegiance to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo
Từ điển Trung-Anh
to surrender and pay allegiance to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0